hot air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot air.
Từ điển Anh Việt
hot air
/'hɔt'eə/
* danh từ
khí nóng
(nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hot air
* kỹ thuật
không khí lỏng
hóa học & vật liệu:
khí nóng
y học:
không khí nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot air
air that has been heated and tends to rise
Similar:
palaver: loud and confused and empty talk
mere rhetoric
Synonyms: empty words, empty talk, rhetoric
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure