hotfoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hotfoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hotfoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hotfoot.
Từ điển Anh Việt
hotfoot
/'hɔtfut/
* phó từ
mau, gấp, vội vàng
* nội động từ
đi mau, đi gấp; đi vội vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hotfoot
a practical joke that involves inserting a match surreptitiously between the sole and upper of the victim's shoe and then lighting it
without delay; speedily
sent ambassadors hotfoot to the Turks"- Francis Hackett
drove hotfoot for Boston
Similar:
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hasten, hie, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger