hotfoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hotfoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hotfoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hotfoot.

Từ điển Anh Việt

  • hotfoot

    /'hɔtfut/

    * phó từ

    mau, gấp, vội vàng

    * nội động từ

    đi mau, đi gấp; đi vội vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet