pelt along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pelt along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelt along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelt along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pelt along
Similar:
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, hie, speed, race, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pelt
- pelta
- peltae
- pelter
- peltry
- peltast
- peltate
- pelting
- peltandra
- peltately
- pelt along
- peltmonger
- peltate leaf
- peltier heat
- peltinervate
- pelting rain
- peltiphyllum
- pelton wheel
- peltier block
- peltier cooler
- peltier effect
- pelton turbine
- peltier cooling
- peltier principle
- peltandra virginica
- peltier coefficient
- pelt fleshing machine
- peltiphyllum peltatum
- peltier cooling device
- pelton water wheel scroll
- peltier effect refrigeration