hasten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hasten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hasten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hasten.
Từ điển Anh Việt
hasten
/'heisn/
* ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)
* nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hasten
Similar:
rush: act or move at high speed
We have to rush!
hurry--it's late!
Synonyms: hurry, look sharp, festinate
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hie, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger
expedite: speed up the progress of; facilitate
This should expedite the process
induce: cause to occur rapidly
the infection precipitated a high fever and allergic reactions