festinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
festinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festinate.
Từ điển Anh Việt
festinate
* động từ
(thông tục) vội vã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
festinate
Similar:
rush: act or move at high speed
We have to rush!
hurry--it's late!
Synonyms: hasten, hurry, look sharp