festinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festinate.

Từ điển Anh Việt

  • festinate

    * động từ

    (thông tục) vội vã

Từ điển Anh Anh - Wordnet