hurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hurry
/'hʌri/
* danh từ
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
why all this hurry?: việc gì phải vội vàng thế?
is there any hurry?: có cần phải làm gấp không?
sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
in a hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút
sốt ruột
(thông tục) dễ dàng
you won't find anything better in a hurry: anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
(thông tục) vui lòng, sãn lòng
I shall not ask again in a hurry: tôi chẳng tội gì mà hỏi lại
* ngoại động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
don't hurry me: đừng giục tôi
to hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
to hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận
* nội động từ
hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
don't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
to hurry away
to hurry off
đi vội vàng, hấp tấp ra đi
to hurry over
to hurry through
làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
to hurry up
làm gấp, tiến hành gấp rút
hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurry
a condition of urgency making it necessary to hurry
in a hurry to lock the door
Synonyms: haste
Similar:
haste: overly eager speed (and possible carelessness)
he soon regretted his haste
Synonyms: hastiness, hurriedness, precipitation
haste: the act of moving hurriedly and in a careless manner
in his haste to leave he forgot his book
travel rapidly: move very fast
The runner zipped past us at breakneck speed
rush: act or move at high speed
We have to rush!
hurry--it's late!
Synonyms: hasten, look sharp, festinate
rush: urge to an unnatural speed
Don't rush me, please!
Antonyms: delay