haste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haste.

Từ điển Anh Việt

  • haste

    /heist/

    * danh từ

    sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút

    make haste!: gấp lên!, mau lên!

    sự hấp tấp

    more haste, less speed

    (xem) speed

    * nội động từ

    vội, vội vàng, vội vã

    hấp tấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haste

    overly eager speed (and possible carelessness)

    he soon regretted his haste

    Synonyms: hastiness, hurry, hurriedness, precipitation

    the act of moving hurriedly and in a careless manner

    in his haste to leave he forgot his book

    Synonyms: hurry, rush, rushing

    Similar:

    hurry: a condition of urgency making it necessary to hurry

    in a hurry to lock the door