hastiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hastiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hastiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hastiness.
Từ điển Anh Việt
hastiness
/'heistinis/
* danh từ
sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút
sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
sự nóng nảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hastiness
hasty impulsiveness
Similar:
haste: overly eager speed (and possible carelessness)
he soon regretted his haste
Synonyms: hurry, hurriedness, precipitation