hurriedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurriedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurriedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurriedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurriedness
Similar:
haste: overly eager speed (and possible carelessness)
he soon regretted his haste
Synonyms: hastiness, hurry, precipitation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).