hastened ag (e) ing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hastened ag (e) ing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hastened ag (e) ing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hastened ag (e) ing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hastened ag (e) ing

    * kinh tế

    sự làm cho chín