zip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zip.

Từ điển Anh Việt

  • zip

    /zip/

    * danh từ

    tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải

    (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực

    * nội động từ

    rít, vèo (như đạn bay)

    to zip past: chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zip

    * kỹ thuật

    vùng

    dệt may:

    đóng khóa kéo

    đóng phecmơtuya

    mở khóa kéo

    mở phecmơtuya

Từ điển Anh Anh - Wordnet