nix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nix.

Từ điển Anh Việt

  • nix

    /niks/

    * thán từ

    (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!

    * danh từ

    (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì

    to work for nixes: làm công không, luống công vô ích

    * danh từ

    thuỷ thần, hà bá

Từ điển Anh Anh - Wordnet