nix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nix.
Từ điển Anh Việt
nix
/niks/
* thán từ
(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
* danh từ
(từ lóng) không, không một ai, không một cái gì
to work for nixes: làm công không, luống công vô ích
* danh từ
thuỷ thần, hà bá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nix
Similar:
nothing: a quantity of no importance
it looked like nothing I had ever seen before
reduced to nil all the work we had done
we racked up a pathetic goose egg
it was all for naught
I didn't hear zilch about it
Synonyms: nil, nada, null, aught, cipher, cypher, goose egg, naught, zero, zilch, zip, zippo
forbid: command against
I forbid you to call me late at night
Mother vetoed the trip to the chocolate store
Dad nixed our plans