interdict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interdict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interdict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interdict.
Từ điển Anh Việt
interdict
/'intədikt/
* danh từ
sự cấm, sự cấm chỉ
(tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
* động từ
cấm, cấm chỉ
(tôn giáo) khai trừ, huyền chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interdict
an ecclesiastical censure by the Roman Catholic Church withdrawing certain sacraments and Christian burial from a person or all persons in a particular district
a court order prohibiting a party from doing a certain activity
Synonyms: interdiction
destroy by firepower, such as an enemy's line of communication
Similar:
forbid: command against
I forbid you to call me late at night
Mother vetoed the trip to the chocolate store
Dad nixed our plans