forbid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forbid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbid.
Từ điển Anh Việt
forbid
/fə'bid/
* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden: tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco: tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine: cấm không cho ai uống rượu
to the house: cấm cửa
time forbids: thời gian không cho phép
God (Heaven) forbid!
lạy trời đừng có chuyện đó
forbid
cấm; không giải được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forbid
command against
I forbid you to call me late at night
Mother vetoed the trip to the chocolate store
Dad nixed our plans
Synonyms: prohibit, interdict, proscribe, veto, disallow, nix
Similar:
prevent: keep from happening or arising; make impossible
My sense of tact forbids an honest answer
Your role in the projects precludes your involvement in the competitive project