forbiddingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forbiddingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbiddingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbiddingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forbiddingly

    in an unpleasant or menacing manner

    it was forbiddingly dark in the corridor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).