forbidden city nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forbidden city nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbidden city giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbidden city.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forbidden city

    a walled section of Beijing that encloses the palace that was formerly the residence of the emperor of China

    Similar:

    lhasa: the sacred city of Lamaism; known as the Forbidden City for its former inaccessibility and hostility to strangers

    Synonyms: Lassa, capital of Tibet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).