lassa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lassa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lassa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lassa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lassa
Similar:
lhasa: the sacred city of Lamaism; known as the Forbidden City for its former inaccessibility and hostility to strangers
Synonyms: capital of Tibet, Forbidden City
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).