forbiddance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forbiddance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbiddance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbiddance.

Từ điển Anh Việt

  • forbiddance

    /fə'bidəns/

    * danh từ

    sự cấm, sự ngăn cấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forbiddance

    Similar:

    ban: an official prohibition or edict against something

    Synonyms: banning, forbidding

    prohibition: the action of prohibiting or inhibiting or forbidding (or an instance thereof)

    they were restrained by a prohibition in their charter

    a medical inhibition of alcoholic beverages

    he ignored his parents' forbiddance

    Synonyms: inhibition