ban nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ban nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ban giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ban.
Từ điển Anh Việt
ban
/bæn/
* động từ
cấm, cấm chỉ
(từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ban
100 bani equal 1 leu in Moldova
100 bani equal 1 leu in Romania
an official prohibition or edict against something
Synonyms: banning, forbiddance, forbidding
forbid the public distribution of ( a movie or a newspaper)
Synonyms: censor
prohibit especially by legal means or social pressure
Smoking is banned in this building
Similar:
prohibition: a decree that prohibits something
Synonyms: proscription
bachelor of arts in nursing: a bachelor's degree in nursing
banish: ban from a place of residence, as for punishment
banish: expel from a community or group