banned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banned
forbidden by law
Synonyms: prohibited
Similar:
ban: forbid the public distribution of ( a movie or a newspaper)
Synonyms: censor
ban: prohibit especially by legal means or social pressure
Smoking is banned in this building
banish: ban from a place of residence, as for punishment
Synonyms: ban
banish: expel from a community or group
Synonyms: ban, ostracize, ostracise, shun, cast out, blackball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).