shun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shun.
Từ liên quan
- shun
- shunt
- shunted
- shunter
- shunless
- shunning
- shunting
- shun giku
- shunt-wound
- shunter lamp
- shunt circuit
- shunting cost
- shunting yard
- shunter's pole
- shunting chart
- shunting track
- shunting winch
- shunting device
- shunting engine
- shunting siding
- shunting switch
- shunting foreman
- shunting tractor
- shunt-wound motor
- shunt-wound dynamo
- shunted instrument
- shunting locomotive
- shunt-generator (shunt wound generator)