shunted instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shunted instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shunted instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shunted instrument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shunted instrument

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    dụng cụ đo mắc sun