ostracise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostracise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostracise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostracise.

Từ điển Anh Việt

  • ostracise

    /'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/

    * ngoại động từ

    đày, phát vãng

    khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet