cast out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cast out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cast
- caste
- caster
- castle
- castor
- castro
- cast on
- cast-on
- castile
- casting
- castled
- cast off
- cast out
- cast-off
- castable
- castanea
- castanet
- castaway
- castilla
- castling
- castolin
- castrate
- castrato
- castries
- cast (vs)
- cast away
- cast down
- cast film
- cast gate
- cast hole
- cast iron
- cast yard
- cast-iron
- castalian
- castanets
- castanite
- casteless
- castellan
- castering
- castigate
- castilian
- castrated
- castrater
- castrator
- castroism
- cast about
- cast alloy
- cast aside
- cast brass
- cast crank