castling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castling

    Similar:

    castle: interchanging the positions of the king and a rook

    castle: move the king two squares toward a rook and in the same move the rook to the square next past the king

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).