cast iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cast iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast iron.
Từ điển Anh Việt
cast iron
/'kɑ:st'aiən/
* danh từ
gang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cast iron
* kỹ thuật
gang
gang xám
xây dựng:
gang hợp kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cast iron
an alloy of iron containing so much carbon that it is brittle and so cannot be wrought but must be shaped by casting
Từ liên quan
- cast
- caste
- caster
- castle
- castor
- castro
- cast on
- cast-on
- castile
- casting
- castled
- cast off
- cast out
- cast-off
- castable
- castanea
- castanet
- castaway
- castilla
- castling
- castolin
- castrate
- castrato
- castries
- cast (vs)
- cast away
- cast down
- cast film
- cast gate
- cast hole
- cast iron
- cast yard
- cast-iron
- castalian
- castanets
- castanite
- casteless
- castellan
- castering
- castigate
- castilian
- castrated
- castrater
- castrator
- castroism
- cast about
- cast alloy
- cast aside
- cast brass
- cast crank