castilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castilla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castilla
Similar:
castile: a region of central Spain; a former kingdom that comprised most of modern Spain and united with Aragon to form Spain in 1479
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).