castrato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castrato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castrato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castrato.

Từ điển Anh Việt

  • castrato

    * danh từ

    số nhiều castrati

    ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castrato

    a male singer who was castrated before puberty and retains a soprano or alto voice