cast yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cast yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast yard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cast yard
* kỹ thuật
sân đúc
Từ liên quan
- cast
- caste
- caster
- castle
- castor
- castro
- cast on
- cast-on
- castile
- casting
- castled
- cast off
- cast out
- cast-off
- castable
- castanea
- castanet
- castaway
- castilla
- castling
- castolin
- castrate
- castrato
- castries
- cast (vs)
- cast away
- cast down
- cast film
- cast gate
- cast hole
- cast iron
- cast yard
- cast-iron
- castalian
- castanets
- castanite
- casteless
- castellan
- castering
- castigate
- castilian
- castrated
- castrater
- castrator
- castroism
- cast about
- cast alloy
- cast aside
- cast brass
- cast crank