throw out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throw out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throw out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throw out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throw out

    * kỹ thuật

    nhả khớp

    phát ra

    ra khớp

    xây dựng:

    máy ngắt điện tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet