throw rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throw rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throw rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throw rod.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
throw rod
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thanh kéo bẻ ghi
Từ liên quan
- throw
- thrown
- thrower
- throw in
- throw up
- throw-in
- throwing
- throw arm
- throw off
- throw out
- throw rod
- throw rug
- throw-off
- throw-out
- throw-way
- throwaway
- throwback
- throwster
- throw away
- throw back
- throw-back
- throw-outs
- throw a fit
- throw lathe
- throw lever
- throw stick
- thrown side
- thrown wall
- thrown-away
- throw a line
- throw lather
- throw pillow
- throw-weight
- throw of pump
- throwing away
- throwing-mill
- throw conveyor
- throw of crank
- throw of lever
- throw together
- throw-in lever
- throwback rule
- throwing board
- throwing chain
- throwing stick
- throwing wheel
- throwing-wheel
- throw into gear
- throw of piston
- throw overboard