throw in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throw in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throw in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throw in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throw in
add as an extra or as a gratuity
Similar:
drop out: give up in the face of defeat of lacking hope; admit defeat
In the second round, the challenger gave up
Synonyms: give up, fall by the wayside, drop by the wayside, throw in the towel, quit, chuck up the sponge
Antonyms: enter
interject: to insert between other elements
She interjected clever remarks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- throw
- thrown
- thrower
- throw in
- throw up
- throw-in
- throwing
- throw arm
- throw off
- throw out
- throw rod
- throw rug
- throw-off
- throw-out
- throw-way
- throwaway
- throwback
- throwster
- throw away
- throw back
- throw-back
- throw-outs
- throw a fit
- throw lathe
- throw lever
- throw stick
- thrown side
- thrown wall
- thrown-away
- throw a line
- throw lather
- throw pillow
- throw-weight
- throw of pump
- throwing away
- throwing-mill
- throw conveyor
- throw of crank
- throw of lever
- throw together
- throw-in lever
- throwback rule
- throwing board
- throwing chain
- throwing stick
- throwing wheel
- throwing-wheel
- throw into gear
- throw of piston
- throw overboard