throw a fit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throw a fit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throw a fit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throw a fit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throw a fit
Similar:
flip one's lid: get very angry and fly into a rage
The professor combusted when the student didn't know the answer to a very elementary question
Spam makes me go ballistic
Synonyms: blow up, hit the roof, hit the ceiling, have kittens, have a fit, combust, blow one's stack, fly off the handle, flip one's wig, lose one's temper, blow a fuse, go ballistic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- throw
- thrown
- thrower
- throw in
- throw up
- throw-in
- throwing
- throw arm
- throw off
- throw out
- throw rod
- throw rug
- throw-off
- throw-out
- throw-way
- throwaway
- throwback
- throwster
- throw away
- throw back
- throw-back
- throw-outs
- throw a fit
- throw lathe
- throw lever
- throw stick
- thrown side
- thrown wall
- thrown-away
- throw a line
- throw lather
- throw pillow
- throw-weight
- throw of pump
- throwing away
- throwing-mill
- throw conveyor
- throw of crank
- throw of lever
- throw together
- throw-in lever
- throwback rule
- throwing board
- throwing chain
- throwing stick
- throwing wheel
- throwing-wheel
- throw into gear
- throw of piston
- throw overboard