thrown-away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrown-away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrown-away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrown-away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrown-away

    Similar:

    cast-off: thrown away

    wearing someone's cast-off clothes

    throwaway children living on the streets

    salvaged some thrown-away furniture

    Synonyms: discarded, throwaway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).