blow a fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow a fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow a fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow a fuse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blow a fuse
Similar:
flip one's lid: get very angry and fly into a rage
The professor combusted when the student didn't know the answer to a very elementary question
Spam makes me go ballistic
Synonyms: blow up, throw a fit, hit the roof, hit the ceiling, have kittens, have a fit, combust, blow one's stack, fly off the handle, flip one's wig, lose one's temper, go ballistic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blow
- blown
- blowy
- blower
- blowsy
- blowup
- blowzy
- blow up
- blow-by
- blow-up
- blowfly
- blowgun
- blowing
- blowjob
- blowout
- blowzed
- blow die
- blow fan
- blow fly
- blow gas
- blow gun
- blow off
- blow out
- blow run
- blow-dry
- blow-off
- blow-out
- blowback
- blowball
- blowfish
- blowhard
- blowhole
- blowlamp
- blown-up
- blowpipe
- blowtube
- blowzily
- blow back
- blow cock
- blow down
- blow fuse
- blow head
- blow hole
- blow lamp
- blow mold
- blow over
- blow pipe
- blow rate
- blow roll
- blow test