blow die nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blow die nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow die giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow die.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blow die

    * kỹ thuật

    khuôn thổi (chất dẻo)