blowup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blowup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowup.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blowup
* kinh tế
phóng đại
thiết bị lắng trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blowup
Similar:
explosion: a violent release of energy caused by a chemical or nuclear reaction
Synonyms: detonation
effusion: an unrestrained expression of emotion
Synonyms: gush, outburst, ebullition
enlargement: a photographic print that has been enlarged
Synonyms: magnification