enlargement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlargement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlargement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlargement.

Từ điển Anh Việt

  • enlargement

    /in'lɑ:dʤmənt/

    * danh từ

    sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương

    phần mở rộng, phần thêm vào

    ảnh phóng to

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enlargement

    * kinh tế

    khuếch trương

    sự mở rộng

    * kỹ thuật

    độ phóng đại

    kiến trúc phụ

    nhà phụ

    mở rộng

    phát triển

    phóng đại

    sự mở rộng

    sự phóng đại

    sự phóng lớn

    sự tăng co

    vật lý:

    sự in phóng

    xây dựng:

    sự nhóm gộp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enlargement

    the state of being enlarged

    a photographic print that has been enlarged

    Synonyms: blowup, magnification

    Similar:

    expansion: the act of increasing (something) in size or volume or quantity or scope

    Antonyms: contraction

    expansion: a discussion that provides additional information

    Synonyms: elaboration