enlargement process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlargement process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlargement process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlargement process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enlargement process
* kỹ thuật
vật lý:
phương pháp phóng đại