enlargement print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlargement print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlargement print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlargement print.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enlargement print

    * kỹ thuật

    sự phóng đại

    vật lý:

    sự in phóng