elaboration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elaboration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaboration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaboration.

Từ điển Anh Việt

  • elaboration

    /i,læbə'reiʃn/

    * danh từ

    sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên

    (sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elaboration

    developing in intricate and painstaking detail

    Synonyms: working out

    Similar:

    amplification: addition of extra material or illustration or clarifying detail

    a few remarks added in amplification and defense

    an elaboration of the sketch followed

    refinement: the result of improving something

    he described a refinement of this technique

    expansion: a discussion that provides additional information

    Synonyms: enlargement

    elaborateness: marked by elaborately complex detail

    Synonyms: intricacy, involution