intricacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intricacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intricacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intricacy.
Từ điển Anh Việt
intricacy
/'intrikəsi/
* danh từ
(như) intricateness
điều rắc rối, điều phức tạp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intricacy
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tính phức tạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intricacy
Similar:
elaborateness: marked by elaborately complex detail
Synonyms: elaboration, involution