elaborateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elaborateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaborateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaborateness.
Từ điển Anh Việt
elaborateness
/i'læbəritnis/
* danh từ
sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elaborateness
marked by elaborately complex detail
Synonyms: elaboration, intricacy, involution
Similar:
ornateness: an ornate appearance; being elaborately (even excessively) decorated