ornateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ornateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornateness.
Từ điển Anh Việt
ornateness
/ɔ:'neitnis/
* danh từ
tính chất lộng lẫy
tính chất hoa mỹ (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ornateness
an ornate appearance; being elaborately (even excessively) decorated
Synonyms: elaborateness
Similar:
grandiosity: high-flown style; excessive use of verbal ornamentation
the grandiosity of his prose
an excessive ornateness of language
Synonyms: magniloquence, grandiloquence, rhetoric