ornateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ornateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornateness.

Từ điển Anh Việt

  • ornateness

    /ɔ:'neitnis/

    * danh từ

    tính chất lộng lẫy

    tính chất hoa mỹ (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet