grandiloquence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grandiloquence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandiloquence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandiloquence.

Từ điển Anh Việt

  • grandiloquence

    /græn'diləkwəns/

    * danh từ

    tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ

    (văn học) tính kêu rỗng

Từ điển Anh Anh - Wordnet