grandiosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandiosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandiosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandiosity.
Từ điển Anh Việt
grandiosity
/,grændi'ɔsiti/
* danh từ
vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandiosity
high-flown style; excessive use of verbal ornamentation
the grandiosity of his prose
an excessive ornateness of language
Synonyms: magniloquence, ornateness, grandiloquence, rhetoric