expansion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion.

Từ điển Anh Việt

  • expansion

    /iks'pænʃn/

    * danh từ

    sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng

    (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở

    (toán học) sự khai triển

    expansion in series: khai triển thành chuỗi

  • expansion

    (vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển

    e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản

    e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi

    e. of a determinant sự khai triển một định thức

    e. of a function sự khai triển một hàm

    asymptotic e. sự khai triển tiệm cận

    binomial e. sự khai triển nhị thức

    isothermal e. (vật lí) sự nở đẳng nhiệt

    multinomial e. sự khai triển đa thức

    orthogonal e. độ giãn nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion

    * kinh tế

    bành trướng

    phát triển

    sự bành trướng

    sự gia tăng

    sự giãn nở

    sự mở rộng

    sự phát triển

    sự tăng

    * kỹ thuật

    độ giãn

    độ giãn dài

    độ nở

    độ nở rộng

    giãn nở

    khai triển

    mở rộng

    sự giãn

    sự giãn dài

    sự giãn nở

    sự khai triển

    sự mở rộng

    sự nở

    sự nong rộng

    sự trương

    ứng suất

    điện tử & viễn thông:

    dãn

    điện lạnh:

    sự nở rộng

    toán & tin:

    sự triển khai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expansion

    the act of increasing (something) in size or volume or quantity or scope

    Synonyms: enlargement

    Antonyms: contraction

    a function expressed as a sum or product of terms

    the expansion of (a+b)^2 is a^2 + 2ab + b^2

    a discussion that provides additional information

    Synonyms: enlargement, elaboration

    adding information or detail

    Synonyms: expanding upon