expansion buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion buffer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nhớ đệm triển rộng