expansion coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion coil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion coil

    * kinh tế

    ống xoắn bốc hơi

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ống xoắn (làm) cân bằng

    ống xoắn bù

    hóa học & vật liệu:

    ống xoắn để dẫn khí