expansion device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansion device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion device

    * kỹ thuật

    van dãn nở

    van giãn nở